--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Ulysses Grant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dột nát
:
DilapidatedTúp lều dột nátA dilapidated hut
+
argentine
:
(thuộc) bạc; bằng bạc
+
giộp
:
BlisterLàm lao dộng giộp cả hai bàn tayTo get blisters on one's two hands after doing manal workNắng làm giộp sơn ở cửa sổThe sun has blistered the paint on the windows
+
bổ chửng
:
Flat on one's backtrượt chân ngã bổ chửngto slip and fall flat on one's back
+
humpy
:
(Uc) túp lều