--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Ulysses Grant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
aural
:
(thuộc) hương toát ra (từ hoa...); (thuộc) tinh hoa phát tiết ra
+
chúm
:
To round (lips)chúm miệng hu'yt sáoto round one's lips and whistle
+
custody battle
:
sự tranh giành quyền nuôi con của các cặp vợ chồng ly hôn
+
contrast
:
sự tương phản, sự trái ngược (giữa)the contrast between light and shade sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tốito put colours in contrast để cho màu sắc tương phản nhau, để cho màu sắc đối chọi nhau
+
nai
:
deergạc naihag-hornnai cáidoe